Characters remaining: 500/500
Translation

nam kha

Academic
Friendly

Từ "nam kha" trong tiếng Việt thường được hiểu một phần của cụm từ "giấc nam kha". Cụm từ này thường chỉ đến một giấc ngủ ngắn, thường vào ban ngày, người ta có thể cảm thấy thư giãn hồi phục năng lượng. "Nam kha" có thể được dịch "giấc ngủ trưa" hoặc "ngủ trưa".

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi thường thói quen ngủ nam kha sau bữa trưa."
    • "Sau khi học bài, em thường ngủ nam kha để lấy lại sức."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Giấc nam kha không chỉ giúp tăng cường sức khỏe còn cải thiện khả năng tập trung."
    • "Trong văn hóa một số nước, giấc nam kha được coi rất quan trọng để duy trì năng suất làm việc."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Giấc ngủ: một khái niệm chung hơn, chỉ trạng thái nghỉ ngơi của cơ thể, có thể vào ban đêm hoặc ban ngày.
  • Ngủ trưa: Thường được sử dụng để chỉ giấc ngủ vào buổi trưa, tương tự như "nam kha".
Các từ gần giống:
  • Ngủ: hành động nghỉ ngơi, có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong ngày.
  • Ngủ gà ngủ vịt: thuật ngữ chỉ trạng thái ngủ không sâu, dễ dàng tỉnh dậy.
Từ đồng nghĩa:
  • Ngủ trưa: Từ này có nghĩa tương tự với "nam kha", chỉ giấc ngủ ngắn vào buổi trưa.
  • Ngủ nghỉ: Chỉ một khoảng thời gian nghỉ ngơi, có thể không nhất thiết phải ngủ.
Các nghĩa khác nhau:
  • "Nam kha" có thể không được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày, nhưng khi được đề cập trong văn viết, gợi lên hình ảnh của sự thư giãn tái tạo năng lượng.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nam kha", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. thường được sử dụng trong văn hóa Việt Nam, nơi giấc ngủ trưa được coi rất quan trọng cho sức khỏe sự tỉnh táo trong suốt cả ngày.

  1. X. Giấc Nam kha.

Similar Spellings

Words Containing "nam kha"

Words Mentioning "nam kha"

Comments and discussion on the word "nam kha"